|
Năng lực xe máy, thiết bị thi công của VINACONEX 1 | Vinaconex 1 | -
DANH MỤC XE MÁY, THIẾT BỊ THI CÔNG - VINACONEX 1
STT |
Tên xe máy thiết bị |
Xuất sứ |
Đơn vị |
Số lượng |
Thông số kỹ thuật |
|
|
I |
Cần cẩu tháp |
|
|
|
|
|
1 |
Cần cẩu tháp KB 403(1) |
Liên xô |
Cái |
1 |
Hmax = 41m, Lmax = 32m |
|
|
|
|
|
|
Pmax = 8T, Pmin = 3T |
|
2 |
Cần cẩu tháp KB 403(2) |
Liên xô |
Cái |
1 |
H max = 41m, Lmax = 32m |
|
|
|
|
|
|
Pmax = 8T, Pmin = 3T |
|
3 |
Cần cẩu tháp KB 401 |
Liên xô |
Cái |
1 |
Hmax= 41m, Lmax = 25m |
|
|
|
|
|
|
Pmax = 8T, Pmin = 3T |
|
4 |
Cần trục tháp POTAIN - H3/36 |
Pháp |
Cái |
1 |
H max = 105m, Lmax = 70m |
|
|
|
|
|
|
Pmax = 12T, P min = 3,5T |
|
5 |
Cần trục tháp KROLL - K 180 |
Đan mạch |
Cái |
1 |
Hmax = 140m, Lmax = 60m |
|
|
|
|
|
|
Pmax = 10T, Pmin = 2,5T |
|
6 |
Cần cẩu tháp C 5015 |
Trung quốc |
Cái |
1 |
Hmax = 140m, Lmax = 50m |
|
|
|
|
|
|
Pmax = 8T, Pmin = 1,4T |
|
II |
Vận thăng |
|
|
|
|
|
1 |
Máy vận thăng chở hàng |
Việt nam |
Cái |
4 |
H= 27m, P = 300 - 500Kg |
|
2 |
Máy vận thăng lồng KumKang |
Hàn quốc |
Cái |
1 |
H = 80m, P = 40/1200 |
|
3 |
Máy vận thăng 7633 |
Liên xô |
Cái |
1 |
H = 16m, P = 500Kg |
|
4 |
Máy vận thăng lồng HP - VTL200 |
Việt nam |
Cái |
1 |
H = 140m, P = 40/2000 |
|
III |
Ôtô tải |
|
|
|
|
|
1 |
Ôtô tự đổ MAZ 5551 - 29M - 0229 |
Liên xô |
Cái |
1 |
6 m3 |
|
2 |
Ôtô tự đổ MAZ 5551 - 29M - 0230 |
Liên xô |
Cái |
1 |
6 m3 |
|
3 |
Xe tải cẩu HINO - FC114 |
Liên doanh |
Cái |
1 |
3,5 tấn |
|
4 |
Xe Huyndai 29L - 3171 |
Hàn quốc |
Cái |
1 |
2,5 tấn |
|
IV |
Máy xúc |
|
|
|
|
|
1 |
Máy xúc đào bánh lốp SK100 |
Nhật |
Cái |
1 |
0,4 m3 |
|
V |
Máy bơm bê tông |
|
|
|
|
|
1 |
Máy bơm bê tông tĩnh Pumesterr |
Đức |
Cái |
1 |
60 m3/h |
|
2 |
Máy bơm bê tông tĩnh CIFA |
Italia |
Cái |
1 |
60 m3/h |
|
|
907/612D |
|
|
|
|
|
3 |
Máy bơm bê tông Misubisi 29H - 3582 |
Nhật |
Cái |
1 |
A1000B, 100m3/h, H = 21m. |
|
VI |
Xe bơm bê tông |
|
|
|
|
|
1 |
Xe V/C bê tông SSANGYONG - 4133 |
Hàn quốc |
Cái |
1 |
6 m3 |
|
2 |
Xe V/C bê tông SSANGYONG - 4134 |
Hàn quốc |
Cái |
1 |
6 m3 |
|
3 |
Xe V/C bê tông SSANGYONG - 4135 |
Hàn quốc |
Cái |
1 |
6 m3 |
|
4 |
Xe V/C bê tông HUYNDAI 29S - 2883 |
Hàn quốc |
Cái |
1 |
6 m3 |
|
5 |
Xe V/C bê tông HUYNDAI 29S - 2875 |
Hàn quốc |
Cái |
1 |
6 m3 |
|
6 |
Xe V/C bê tông HUYNDAI 29S - 3314 |
Hàn quốc |
Cái |
1 |
6 m3 |
|
7 |
Xe V/C bê tông HUYNDAI 29S - 3306 |
Hàn quốc |
Cái |
1 |
6 m3 |
|
8 |
Xe V/C bê tông NISSAN 29U - 7425 |
Nhật |
Cái |
1 |
8 m3 |
|
9 |
Xe V/C bê tông NISSAN 29U - 7435 |
Nhật |
Cái |
1 |
8 m3 |
|
VII |
Trạm trộn bê tông |
|
|
|
|
|
1 |
Trạm trộn bê tông IMI |
Việt nam |
Cái |
1 |
40 m3/h |
|
2 |
Trạm trộn bê tông Teka750 |
Đức |
Cái |
1 |
30 m3/h |
|
3 |
Trạm trộn bê tông AB60 |
Đức |
Cái |
1 |
60 m3/h |
|
VIII |
Máy khoan cọc nhồi |
|
|
|
|
|
1 |
Máy khoan cọc nhồi ED 4000 |
Nhật |
Cái |
1 |
ED4000 |
|
IX |
Máy phát điện |
|
|
|
|
|
1 |
Máy phát điện DENYO DC 150 SPK |
Nhật |
Cái |
1 |
150 KVA |
|
2 |
Máy phát điện 125KVA |
Liên xô |
Cái |
1 |
125 KVA |
|
3 |
Máy phát điện 125KVA |
Liên xô |
Cái |
1 |
125 KVA |
|
4 |
Máy phát điện 93KVA |
Liên xô |
Cái |
1 |
93 KVA |
|
X |
Máy đầm |
|
|
|
|
|
1 |
Máy đầm cóc |
Nhật |
Cái |
1 |
55 Kg |
|
2 |
Máy đầm cóc TACOM TV52DH |
Nhật |
Cái |
1 |
55 Kg |
|
3 |
Máy đầm cóc TACOM TV52DH |
Nhật |
Cái |
1 |
55 Kg |
|
4 |
Máy đầm cóc MIKASA MT52 FW |
Nhật |
Cái |
2 |
55 Kg |
|
5 |
Máy đầm cóc MIKASA MT55 |
Nhật |
Cái |
4 |
55 Kg |
|
XI |
Thiết bị đo lường |
|
|
|
|
|
1 |
Máy toàn đạc LAICA - TCR 705 |
Thuỵ sỹ |
Cái |
1 |
Độ phóng đại 30x, Độ chính xác đo cạnh 2mm, Độ chính xác đo góc 5", dọi tâm Laser. |
|
2 |
Máy toàn đạc NIKON - NPL 352 |
Nhật |
Cái |
1 |
Độ phóng đại 33x, Độ chính xác đo góc 5,"đo không gương 200m, dọi tâm Laser. |
|
3 |
Máy thiên đỉnh quang cơ PL100 |
Đức |
Cái |
1 |
Độ chính xác 1mm/100m,độ phóng đại 32x |
|
4 |
Máy thuỷ chuần DS201 |
Đức |
Cái |
2 |
|
|
5 |
Máy kinh vĩ theo 20B |
Đức |
Cái |
2 |
Độ phóng đại 30x, sai số đo góc 3" |
|
6 |
Máy kinh NIKON - NE 20H |
Nhật |
Cái |
1 |
|
|
7 |
Máy kinh vĩ điện tử SOKKI- DT200 |
Nhật |
Cái |
1 |
|
|
8 |
Máy thử cường độ uốn |
Italia |
Cái |
1 |
|
|
9 |
Máy thử cường độ nén |
Italia |
Cái |
1 |
|
|
XII |
Máy nén khí |
|
|
|
|
|
1 |
Máy nén khí FIAC AB500/1700 |
Italia |
Cái |
4 |
Dung tích 500I, lưu lượng1700L/P |
|
2 |
Máy nén khí YAMA 500/2400 |
Đài loan |
Cái |
1 |
Dung tích 500I, lưu lượng 2400L/P |
|
3 |
Máy nén khí trục vít DENYO |
Nhật |
Cái |
1 |
5,5 m3/h |
|
aaaa Nguồn:
Vinaconex 1 Số lượt đọc:
4393
-
Cập nhật lần cuối:
22/08/2009 12:23:08 PM | |
|
|
|
|
 |
|
 |
|
 |
|
 |
|
|