Năng lực giàn giáo cốp pha của VINACONEX 1

11:28 SA @ 10/08/2009

-

DANH MỤC GIÀN GIÁO CỐP PHA - VINACONEX 1

TT

Tên chủng loại

giàn giáo cốp pha

Đơn vị

Khối lượng

Công dụng

1

Cốp pha P3015

Tấm

61.484

Cốp pha tấm phẳng sử dụng ở các vị trí mặt phẳng của các kết cấu như móng, tường, dầm, cột và sàn

2

Cốp pha P3012

Tấm

8.713

3

Cốp pha P3009

Tấm

1.356

4

Cốp pha P3006

Tấm

117

5

Cốp pha P2515

Tấm

4.977

6

Cốp pha P2512

Tấm

3.199

7

Cốp pha P2509

Tấm

1.456

8

Cốp pha P2506

Tấm

59

9

Cốp pha P2212

Tấm

71

10

Cốp pha P2015

Tấm

24.254

11

Cốp pha P2012

Tấm

13.576

12

Cốp pha P2009

Tấm

476

13

Cốp pha P2006

Tấm

44

14

Cốp pha P2005

Tấm

202

15

Cốp pha P1515

Tấm

4.190

16

Cốp pha P1512

Tấm

907

17

Cốp pha P1509

Tấm

936

18

Cốp pha P1506

Tấm

30

19

Cốp pha P1015

Tấm

747

20

Cốp pha P1015(Đục lỗ)

Tấm

1.823

21

Cốp pha P1012

Tấm

678

22

Cốp pha P1009

Tấm

55

23

Cốp pha P1006

Tấm

1

24

Tổng lượng CP (m2)

m2

46.725

25

Cốp pha góc E1515

Tấm

705

Cốp pha góc trong dùng ở các chỗ chuyển góc của góc trong, góc lõm của tường và các loại cấu kiện

26

Cốp pha góc E1512

Tấm

283

27

Cốp pha góc E1509

Tấm

77

28

Cốp pha góc E1506

Tấm

3

29

Cốp pha góc Y1015

Tấm

90

Cốp pha góc ngoài dùng ở chỗ chuyển góc của góc ngoài và góc lồi của cột, dầm và tường

30

Cốp pha góc Y1012

Tấm

138

31

Cốp pha góc Y1009

Tấm

24

32

Cốp pha góc Y1006

Tấm

54

33

Cốp pha góc J0015

Tấm

8.438

Cốp pha góc nối dùng ở các vị trí chuyển góc của góc ngoài và góc nối của dầm, cột và tường

34

Cốp pha góc J0012

Tấm

3.604

35

Cốp pha góc J0009

Tấm

461

36

Cốp pha góc J0006

Tấm

170

37

Cốp pha góc5*10*5

Tấm

159

38

Sàn thao tác 0,5*1,8m

Tấm

1.871

Sàn dùng để đứng thao tác trong quá trình thi công

39

Sàn thao tác 0,24*1,8m

Tấm

1.945

40

Chèt sµn

Cái

251.507

41

Khung giáo A 1500

Khung

24.081

Tổ hợp giáo chống cốp pha dầm, sàn theo hệ giáo PAL

42

Khung giáo A 1000

Khung

15.829

43

Khung giáo A 750

Khung

5.925

44

Khung giáo A500

Khung

231

45

Kích đầu A

Cái

19.107

46

Kích chân A

Cái

16.665

47

Giằng ngang A

Cặp

19.261

48

Giằng chéo A

Cặp

14.755

49

Ống nối giáo A

Cái

49.019

50

Khoá nối

Cái

615

51

Khoá xoay(TQ)

Cái

5.309

52

Khung giáo H F48

Khung

5.900

Tổ hợp khung giáo bắc mặt ngoài công trình

53

Khung giáo H F42

Khung

6.798

54

Ống nối giáo H F48

Cái

8.774

55

Ống nối giáo H F42

Cái

7.250

56

Kích chân giáo H

Cái

2.363

57

Kích chân D34x500

Cái

2.000

58

Kích đầu H

Cái

1.667

59

Giằng chéo giáo H

Cặp

15.979

60

Chốt giáo

Cái

6.366

61

Khoá giáo

Cái

3.887

62

Xích nép giáo

Cái

60

63

Đế giáo

Cái

595

64

Cây chống đơn 1,8m

Cây

1.000

Dùng cho các mục đích đa dạng trong xây dựng. Sử dụng tăng giảm chiều cao bằng ren trong, độ bề cao

65

Cây chống đơn 1,6m

Cây

3.588

66

Cột chống thép K103

Cây

1.000

67

Cây chống đơn 1,2m

Cây

204

68

Thép U100

m

35.135

Sử dụng trong quá trình lắp giáo thi công

69

Trong đó

0

70

Thép U100*6,1m

Thanh

31

71

Thép U100*6,0m

Thanh

3.137

72

Thép U100*5,8m

Thanh

0

73

Thép U100*5,7m

Thanh

76

74

Thép U100*5,5m

Thanh

3

75

Thép U100*5,1

Thanh

3

76

Thép U100*4,5m

Thanh

0

77

Thép U100*4,0m

Thanh

3

78

Thép U100*3,75m

Thanh

9

79

Thép U100*3,0m

Thanh

4.791

80

Thép U100*3,05m

Thanh

88

81

Thép U100*2,8m

Thanh

347

82

Thép U120*6,0m

Thanh

9

83

Thép U160*2,4m

Thanh

12

84

Thép U160*4,2m

Thanh

3

85

Xà gồ Thép 2,5m

Thanh

550

86

Xà gồ Thép 2,4m

Thanh

567

87

Xà gồ Thép 1,8m

Thanh

184

88

Xà gồ Thép 0,6m

Thanh

198

89

Tấm bản thang

Tấm

165

90

Gông cột

Cái

49

Dùng để ghép, nối các cốp pha theo chiều dọc, ngang để chống đỡ và định vị

91

Tăng đơ 0,5m

Cái

428

92

Tăng đơ 3,0m

Cái

87

93

Chống xiên L50*5*559

Cây

10

94

Chống xiên L50*5*367

Cây

10

95

Bu lông Tăng đơ 600 - 1000

Cái

30

96

Bu lông Tăng đơ 500 - 800

Cái

10

97

Bu lông Tăng đơ 400

Cái

10

98

Bu lông M14*80

Cái

36

99

Bu lông treo M14(h×nh ch÷ U)

Cái

20

100

Bu lông M12*50

Cái

100

101

Bu lông M10*40

Cái

12

102

Bản mã 70*70

Tấm

10

103

Tấm ghi Thép nguyên(3m)

Tấm

9

104

Tấm ghi Thép nguyên(2m)

Tấm

3

105

Ống thép đen D48

m

23.498

Sử dụng trong quá trình lắp giáo thi công

106

Trong đó :

0

107

Ống thép đen F48*6m

Đoạn

1.265

108

Ống thép đen F48*5,2

Đoạn

102

109

Ống thép đen F48*5,0

Đoạn

0

110

Ống thép đen D48*4,5m

Đoạn

344

111

Ống thép đen F48*4,4m

Đoạn

-14

112

Ống thép đen F48*4m

Đoạn

766

113

Ống thép đen F48*3,6m

Đoạn

158

114

Ống thép đen F48*3m

Đoạn

1.446

115

Ống thép đen F48*2m

Đoạn

1.621

116

Ống thép đen D48*1,5m

Đoạn

649

117

Ống thép đen F48*1,2m

Đoạn

442

118

Ống thép đen F48*1m

Đoạn

238

119

Ống thép đen F48*0,9m

Đoạn

587

120

Ống thép đen F48*0,8m

Đoạn

160

121

Ống thép đen F48*0,6m

Đoạn

318

122

Ống thép đen F48*0,4m

Đoạn

223

123

Ống thép đen D42

m

2.555

124

Trong đó :

0

125

Ống thép đen F42*6m

Đoạn

317

126

Ống thép đen F42*5,8m

Đoạn

0

127

Ống thép đen F42*1m

Đoạn

230

128

Ống thép đen F42*3,0m

Đoạn

141

129

Ống thép đen F42*0,4m

Đoạn

0

130

Cốp pha tròn F300*1,5

Tấm 1/2

18

Sử dụng cho các trường hợp đổ cột tròn

131

Cốp pha tròn F400*0,5

Tấm 1/2

8

132

Cốp pha tròn F400*1,5

Tấm 1/2

16

133

Cốp pha tròn F500*1,5

Tấm 1/2

2

134

Cốp pha tròn F500*1,0

Tấm 1/2

10

135

Cốp pha tròn F550*2,0

Tấm 1/2

2

136

Cốp pha tròn F550*1,5

Tấm 1/2

4

137

Cốp pha tròn F600*1,5

Tấm 1/2

8

138

Cốp pha tròn F600*0,6

Tấm 1/2

4

139

Cốp pha tròn F600*0,3

Tấm 1/2

3

140

Cốp pha tròn F700*1,5

Tấm 1/2

24

141

Cốp pha tròn F800*1,6

Tấm 1/2

24

142

Cốp pha tròn F800*0,8

Tấm 1/2

6

143

Cốp pha tròn F800*04

Tấm 1/2

12

144

Cốp pha tròn F 880*1.5

Tấm 1/2

6

145

Cốp pha tròn F 880*1

Tấm 1/2

6

146

Cốp pha tròn F 1500*1,5

Tấm 1/2

8

147

Cốp pha tròn F 1400*1,5

Tấm 1/2

6

148

Cốp pha tròn F 1300*1,5

Tấm 1/2

4

149

Cốp pha tròn F 1200*1,5

Tấm 1/2

2

150

Cốp pha tròn F 1200*1,0

Tấm 1/2

6

151

Cốp pha tròn F 1200*0,6

Tấm 1/2

2

152

Cốp pha tròn F 1200*0,4

Tấm 1/2

2

153

Cốp pha tròn F 950*1,5

Tấm 1/2

4

154

Cốp pha tròn F 950*1,25

Tấm 1/2

2

155

Cốp pha tròn F 950*1,2

Tấm 1/2

2

156

Cốp pha tròn

Tấm 1/2

16

157

Tấm Cốp pha cét 800x3000

Tấm

0

158

Gông CP cétU100x1200

Thanh

5

159

Thép gócJ0030(3M)

Thanh

4

160

Gông dầmL50x5x900

Cặp

9

161

Gông dầmL50x5x600

Cặp

9

162

Xà gồ dầmU100x2,4m

thanh

6

163

Thép U200*2,5m

Thanh

2

164

Thép U200*2,05m

Thanh

1

165

Tôn 10*1680*4000

Tấm

2

166

Cốp pha cọc 6m

Tấm

20

167

Mũi Cốp pha cọc30*30

Cái

10

168

Gông Cốp pha cọc30*30

Cái

8

169

Bộ cốp pha định hình

0

170

Trong đó :

0

171

Thép U100*2m

Thanh

449

172

Thép U100*1,5m

Thanh

561

173

Tấm 1200x3100

Tấm

0

174

Tấm 1000x3100

Tấm

0

175

Tấm 900x3100

Tấm

0

176

Tấm 800x3100

Tấm

0

177

Tấm 700x3100

Tấm

0

178

Tấm 650x3100

Tấm

0

179

Tấm 600x3100

Tấm

94

180

Tấm 500x3100

Tấm

3

181

Tấm 400x3100

Tấm

11

182

Tấm 350x3100

Tấm

9

183

Tấm 300x3100

Tấm

40

184

Tấm 200x3100

Tấm

7

185

Tấm 100x3100

Tấm

35

186

Tấm 200x3000

Tấm

2

187

Tấm 100x3000

Tấm

3

188

Thép U100*3,1m lỗ hai bên

Thanh

56

189

Gông cột 2L63x6x1400

Thanh

32

190

Gông cột 2L63x6x1600

Thanh

23

191

Gông cột 2L63x6x2100

Thanh

17

192

Gông cột 2L63x6x2400

Thanh

39

193

Thép L50*50*5*3100 lç D14

Thanh

34

194

Chống ngang L50*5*380

Thanh

464

195

Chống ngang L50*5*480

Thanh

56

196

Chống đứng L50*5*600

Thanh

452

197

Chống đứng L50*5*900

Thanh

58

198

Chống xiên L50*5*534

Thanh

484

199

Chống xiên L50*5*749

Thanh

58

200

Sàn TT tự chế

Tấm

0

201

Thép I200x4m

Thanh

12

202

Thép U100x3m

Thanh

20

203

Ống thép D42x4m

Đoạn

8

204

Ống thép D42x3m

Đoạn

2

205

Ống thép D42x1,4m

Đoạn

35

206

Tấm sàn 1,25x2,4m

Tấm

2

207

Tấm sàn 1,2mx2,4m

Tấm

4

208

Tấm sàn 1,15x2,4m

Tấm

2

209

Tăng đơ M18

Cái

0

210

Khoá cáp M16

Cái

6

211

Cáp Thép D16*6m

Đoạn

4

212

Tấm mảng 450x3000

Tấm

22

Cốp pha mảng lớn sử dụng ở các vị trí mặt phẳng của các kết cấu như móng, tường, dầm, cột và sàn. Sử dụng cho biện pháp không trát

213

Tấm mảng 450x2000

Tấm

16

214

Tấm mảng 450x1100

Tấm

6

215

Tấm mảng 500x3000

Tấm

2

216

Tấm mảng 500x2000

Tấm

2

217

Tấm mảng 600x3000

Tấm

146

218

Tấm mảng 600x2000

Tấm

88

219

Tấm mảng 600x1100

Tấm

38

220

Tấm mảng 800x3000

Tấm

14

221

Tấm mảng 800x2000

Tấm

10

222

Tấm mảng 800x1100

Tấm

4

223

Tấm mảng 950x3000

Tấm

0

224

Tấm mảng 950x1100

Tấm

4

225

Tấm mảng 900x3000

Tấm

14

226

Tấm mảng 900x1100

Tấm

14

227

Tấm mảng 1100x3000

Tấm

2

228

Tấm mảng 1100x1100

Tấm

2

229

Tấm mảng 1300x3000

Tấm

16

230

Tấm mảng 1300x1100

Tấm

16

231

Thanh J- L50x50x5x3000

Thanh

91

Các phụ kiện phục vụ việc lắp cốp pha cột, vách.

232

Thanh J- L50x50x5x1200

Thanh

60

233

Gông L63x63x6x1100

Thanh

196

234

Gông L63x63x6x1600

Thanh

38

235

Gông L63x63x6x1250

Thanh

9

236

Gông L63x63x6x1200

Thanh

65

237

Nêm Gông to

Cái

90

238

Nêm Gông nhỏ

Cái

330

239

Ống thép, Tăng đơ, ống nối

Cái

12