Báo cáo tài chính năm 2007

12:00 SA @ 01/01/1900

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SỐ 1 - VINACONEX

Địa chỉ: D9 - Khuất Duy Tiến - Thanh xuân Bắc - Thanh xuân - Hà nội

==============================

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT NĂM 2007

(ĐÃ Đ­ƯỢC KIỂM TOÁN)

******************

A . BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

STT

Nội dung

Số d­ đầu kỳ

Số d­ cuối kỳ

I

Tài sản ngắn hạn

293.338.494.651

427.333.488.190

1

Tiền và các khoản t­ương đương tiền

18.271.342.260

5.431.114.320

2

Các khoản đầu t­ưtài chính ngắn hạn

3

Các khoản phải thu ngắn hạn

151.632.710.528

269.315.075.028

4

Hàng tồn kho

121.671.195.740

151.263.207.504

5

Tài sản ngắn hạn khác

1.763.246.123

1.324.091.338

II

Tài sản dài hạn

31.553.869.053

33.407.546.995

1

Các khoản phải thu dài hạn

2

Tài sản cố định

21.692.596.509

17.505.920.378

- TSCĐ hữu hình

21.151.487.773

16.593.856.026

- TSCĐ thuê tài chính

- TSCĐ vô hình

15.437.500

10.562.500

- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

525.671.236

901.501.852

3

Bất động sản đầu t­

4

Các khoản đầu tư­ tài chính dài hạn

9.325.000.000

13.959.000.000

5

Tài sản dài hạn khác

536.272.544

1.942.626.617

III

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

324.892.363.704

460.741.035.185

IV

Nợ phải trả

295.753.727.353

384.806.955.238

1

Nợ ngắn hạn

291.642.616.949

382.369.583.884

2

Nợ dài hạn

4.111.110.404

2.437.371.354

V

Vốn chủ sở hữu

29.138.636.351

75.934.079.947

1

Vốn chủ sở hữu

28.059.516.824

75.577.977.632

- Vốn đầu t­ưcủa chủ sở hữu

11.000.000.000

35.000.000.000

- Thặng d­ưvốn cổ phần

12.864.960.000

- Vốn khác của chủ sở hữu

- Cổ phiếu quỹ (*)

- Chênh lệch đánh giá lại tài sản

- Chênh lệch tỷ giá hối đoái

- Các quỹ

7.199.382.605

11.186.581.782

- Lợi nhuận sau thuế ch­a phân phối

9.860.134.219

16.526.435.850

- Nguồn vốn đầu tư­ xây dựng cơ bản

2

Nguồn kinh phí và quỹ khác

1.079.119.527

356.102.315

- Quỹ khen th­ưởng, phúc lợi

1.079.119.527

356.102.315

- Nguồn kinh phí

- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

VI

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

324.892.363.704

460.741.035.185

*******************

B. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

STT

Nội dung

Kỳ tr­ớc

Kỳ báo cáo

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

227.480.929.614

247.874.309.411

2

Các khoản giảm trừ doanh thu

3

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

227.480.929.614

247.874.309.411

4

Giá vốn hàng bán

205.356.456.208

222.825.707.390

5

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

22.124.473.406

25.048.602.021

6

Doanh thu hoạt động tài chính

10.418.773.944

8.894.948.340

7

Chi phí tài chính

8.409.447.909

6.205.817.087

8

Chi phí bán hàng

9

Chi phí quản lý doanh nghiệp

10.598.989.153

12.205.543.672

10

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

13.534.810.288

15.532.189.602

11

Thu nhập khác

36.592.143

514.115.451

12

Chi phí khác

16.500.000

13

Lợi nhuận khác

36.592.143

497.615.451

14

Tổng lợi nhuận kế toán tr­ớc thuế

13.571.402.431

16.029.805.053

15

Thuế thu nhập doanh nghiệp

3.650.185.504

3.112.689.219

16

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

9.921.216.927

12.917.115.834

17

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

8.964

6.329

18

Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

14%

16%

************************

C. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN

STT

Nội dung

Đơn vị tính

Năm 2006

Năm 2007

1

Cơ cấu tài sản

- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản

%

9,71

7,25

- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản

%

90,29

92,75

2

Cơ cấu nguồn vốn

- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn

%

91,03

83,52

- Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn

%

8,97

16,48

3

Khả năng thanh toán

- Khả năng thanh toán nhanh

Lần

0,58

0,72

- Khả năng thanh toán hiện hành

Lần

0,99

1,11

4

Tỷ suất lợi nhuận

- Tỷ suất LN sau thuế/Tổng tài sản

%

3,05

2,80

- Tỷ suất LN sau thuế/Doanh thu thuần

%

4,36

5,21

- Tỷ suất LN sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu

%

34,05

17,01

Ngày 31 tháng 3 năm 2008

Giám đốc