Báo cáo tài chính tóm tắt quý I năm 2009

10:10 SA @ 12/05/2009

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SỐ 1 - VINACONEX

Địa chỉ: D9 - Khuất Duy Tiến - Thanh xuân Bắc - Thanh xuân - Hà nội

==============================

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT QUÝ I NĂM 2009

A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

STT

Nội dung

12/31/2008

3/31/2009

I

Tài sản ngắn hạn

517,690,875,123

441,028,359,215

1

Tiền và các khoản tương đương tiền

30,501,607,246

32,984,558,935

2

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

3

Các khoản phải thu ngắn hạn

269,326,357,490

235,649,321,028

4

Hàng tồn kho

215,843,438,608

170,593,984,444

5

Tài sản ngắn hạn khác

2,019,471,779

1,800,494,808

II

Tài sản dài hạn

51,470,847,593

49,507,050,537

1

Các khoản phải thu dài hạn

2

Tài sản cố định

32,961,555,862

31,911,999,419

- TSCĐ hữu hình

10,199,294,692

9,291,857,882

- TSCĐ thuê tài chính

- TSCĐ vô hình

5,687,500

4,468,750

- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

22,756,573,670

22,615,672,787

3

Bất động sản đầu tư

4

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

15,497,000,000

15,497,000,000

5

Tài sản dài hạn khác

3,012,291,731

2,098,051,118

III

Tổng cộng tài sản

569,161,722,716

490,535,409,752

IV

Nợ phải trả

421,247,861,885

342,423,544,645

1

Nợ ngắn hạn

407,579,898,899

339,647,581,659

2

Nợ dài hạn

13,667,962,986

2,775,962,986

V

Vốn chủ sở hữu

147,913,860,831

148,111,965,107

1

Vốn chủ sở hữu

146,852,225,157

143,268,316,311

- Vốn đầu tư của chủ sở hữu

74,000,000,000

74,000,000,000

- Thặng dư vốn cổ phần

32,364,960,000

32,364,960,000

- Vốn khác của chủ sở hữu

- Cổ phiếu quỹ (*)

- Chênh lệch đánh giá lại tài sản

- Chênh lệch tỷ giá hối đoái

- Các quỹ

25,866,977,035

32,919,113,035

- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

14,620,288,122

3,984,243,276

- Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

2

Nguồn kinh phí và quỹ khác

1,061,635,674

4,843,648,796

- Quỹ khen thưởng. phúc lợi

1,061,635,674

4,843,648,796

- Nguồn kinh phí

- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

VI

Tổng cộng nguồn vốn

569,161,722,716

490,535,509,752

B. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

STT

Nội dung

Quý 1/2009

Luü kÕ

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

92,008,982,642

92,008,982,642

2

Các khoản giảm trừ doanh thu

3

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

92,008,982,642

92,008,982,642

4

Giá vốn bán hàng

85,694,839,300

85,694,839,300

5

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

6,314,143,342

6,314,143,342

6

Daonh thu hoạt động tài chính

3,068,387,674

3,068,387,674

7

Chi phí tài chính

813,189,281

813,189,281

8

Chi phí bán hàng

9

Chi phí quản lý doanh nghiệp

3,262,815,289

3,262,815,289

10

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

5,306,526,446

5,306,526,446

11

Thu nhập khác

11,197,922

11,197,922

12

Chí phí khác

5,400,000

5,400,000

13

Lợi nhuận khác

5,797,922

5,797,922

14

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

5,312,324,368

5,312,324,368

15

Thuế thu nhập doanh nghiệp

1,328,081,092

1,328,081,092

16

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

3,984,243,276

3,984,243,276

17

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

538

538

18

Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

15%

15%

Ngày 13 tháng 4năm 2009

Giám đốc

Nguyễn Thạc Kim

(Đã ký)